Học tiếng Anh cùng Nga – Những điều căn bản tuần đầu
Em gái mới kết thúc tuần học tiếng Anh đầu tiên ở Anh Quốc. Đưới đây là tổng kết một vài điều học được trong tuần đầu:
1. Ở Anh, không hỏi tuổi, hỏi cân nặng, hỏi chiều cao. Không hỏi liệu người ta có người yêu chưa, có con cái không cho tới khi người ta tự nói cho mình biết. Không khen vẻ ngoài vì tất cả những lời nhận xét về vẻ ngoài đối với người mới gặp đều có thể bị cho là khiếm nhã. Khi đối phương nhắc về bạn đời, không được mặc định giới tính là “husband” hay “wife”, mà nên dùng từ “partner”.
2. Điều người ta hay hỏi nhau nhất là về các hoạt động:
- “Did you have a nice weekend?” (“Bạn có một cuối tuần vui vẻ chứ?”)
- “Do you have any plans for this week?” (“Bạn có kế hoạch gì cho tuần này không”)
3. Điều người ta hay bình luận nhất là thời tiết (nắng, mưa, đẹp, xấu) và phương tiện đi lại (đông, vắng, trễ, sớm):
- “The weather is so unpredictable. It was sunny early on, and now it is pouring rain.” (“Thời tiết thật là không đoán được. Mới nắng đó mà giờ đã mưa xối xả.”)
- “The tube was very quiet today. Probably many people are still on holidays.” (“Tàu điện ngầm hôm nay vắng vẻ thật đấy. Có thể mọi người vẫn còn đi nghỉ.”)
4. Không dùng “Thank you so much” trong ngôn ngữ nói, mà nói: “Thanks”, “Thank you”, “Thanks, it is very kind of you”, “Thanks, I really appreciate it”.
5. Khi đồng ý với ý kiến của người khác, không trả lời “I know” (“Tôi biết rồi”) mà nói “I agree” (“Tôi đồng ý”) hoặc “It is a good idea” (“Đó là ý kiến hay”), vì “I know” có thể nghe không lịch sự với hàm ý “Biết rồi khổ lắm nói mãi”.
6. Cái quan trọng trong việc học nói không hẳn là việc phát âm chuẩn mà phải có ý để nói và cơ hội để nói. Cần phải chủ động bạo dạn nói, kể cả khi phát âm dở tệ.
7. Một cách học từ mới tiếng Anh hiệu quả là tìm từ mà mình cảm thấy thú vị và muốn tìm hiểu từ phim và sách, rồi liệt ra năm ý:
i) Ý nghĩa (Meaning),
ii) Dạng từ (Form),
iii) Trọng âm (Pronunciation),
iv) Cách sử dụng (Appropriate use)
v) Ví dụ (Example).
Sau đó giải thích cho nhiều người khác nhau bằng tiếng Anh, lặp đi lặp lại giúp từ mới vào sâu và hiệu quả.
Ví dụ: Từ “versatile”:
i) Meaning: able to adapt or be adapted to many different functions or activities (linh hoạt)
ii) Form: adjective (tính từ)
iii) Pronunciation: /ˈvəːsətʌɪl/ (trọng tâm rơi vào âm tiết thứ nhất)
iv) Use: for people and objects (cho người và vật)
v) Example: Mobile phones have become more versatile with the newer versions (điện thoại đã trở nên linh hoạt hơn với phiên bản mới)
—-
P/S: Nếu mọi người thích và cảm thấy series học tiếng Anh từ góc nhìn của người mới sang Anh hữu ích, hay muốn mình chia sẻ gì thêm về các chủ đề cụ thể, thì cho mình biết trong phần bình luận nhé. Mình sẽ gắng đăng thêm.